0979.696.333
TOÁN CƠ BẢN
Số hạng - tổng
- Chủ đề: TOÁN CƠ BẢN
-
Số hạng - tổng
-
Đề-xi-mét
-
Số bị trừ- số trừ- hiệu
-
Phép cộng có tổng bằng 10; 26+4; 36+4
-
9 cộng với 1 số: 9+5; 29+5; 49+25
-
8 cộng với một số: 8+5; 28+5; 38+25
-
7 cộng với một số: 7+5; 47+5; 47+25
-
6 cộng với một sô: 6+5; 26+5; 36+15
-
Phép cộng có tổng bằng 100
-
Bài toán về nhiều hơn
-
Bài toán về ít hơn
-
Ki-lô-gam; Lít
-
Tìm số hạng trong một tổng
-
Số tròn chục trừ đi một số
-
11 trừ đi một số: 11-5; 31-5; 51-15
-
12 trừ đi một số: 12-8; 2-8; 52-28
-
Tìm số bị trừ
-
13 trừ đi một số: 13-5; 33-5; 53-15
-
14 trừ đi một số: 14-8; 34-8; 54-18
-
15, 16, 17, 18 trừ đi một số
-
100 trừ đi một số
-
Tìm số trừ
-
Tổng của nhiều số
-
Phép nhân: Thừa số-tich
-
Bảng nhân 2
-
Bảng nhân 3
-
Bảng nhân 4
-
Bảng nhân 5
-
Đường gấp khúc- Độ dài đường gấp khúc
-
Bảng chia 2
-
Số bị chia- số chia- thương
-
Bảng chia 3
-
Một phần hai; một phần ba
-
Tìm một thừa số của phép nhân
-
Bảng chia 4
-
Bảng chia 5
-
Một phần tư; Một phần năm
-
Giờ, phút; TH xem đồng hồ
-
Tìm số bị chia
-
CV Hình tam giác - CV Hình tứ giác
-
Số 0, số 1 trong phép nhân và phép chia
-
Các số có ba chữ số
-
So sánh các số có ba chữ số
-
Mét, Ki-lô-mét; Mi-li-mét
-
Phép cộng (không nhớ) trong phạm vi 1000
-
Phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000